Có 2 kết quả:

內分泌腺 nèi fēn mì xiàn ㄋㄟˋ ㄈㄣ ㄇㄧˋ ㄒㄧㄢˋ内分泌腺 nèi fēn mì xiàn ㄋㄟˋ ㄈㄣ ㄇㄧˋ ㄒㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) endocrine gland
(2) gland producing internal secretion, e.g. hormone

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) endocrine gland
(2) gland producing internal secretion, e.g. hormone

Bình luận 0